Khi lựa chọn camera an ninh, có một số thông số quan trọng mà bạn cần xem xét kỹ lưỡng, vì chúng sẽ ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh, hiệu suất và khả năng giám sát của thiết bị
Độ phân giải
Độ phân giải là một trong những thông số quan trọng nhất, quyết định chất lượng hình ảnh mà camera có thể ghi lại. Độ phân giải thường được đo bằng pixel (ví dụ: 720p, 1080p, 4MP, 4K). Camera có độ phân giải cao hơn sẽ mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết hơn, giúp bạn dễ dàng nhận diện các đối tượng trong khung hình. Đối với nhu cầu giám sát cơ bản, camera 1080p là lựa chọn phổ biến, trong khi camera 4K thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu cao về độ chi tiết.
Tiêu cự (Focal Length)
Tiêu cự của ống kính camera ảnh hưởng đến góc nhìn và khả năng zoom của camera. Tiêu cự ngắn (ví dụ: 2.8mm) cung cấp góc nhìn rộng, thích hợp cho việc giám sát những khu vực lớn. Ngược lại, tiêu cự dài (ví dụ: 12mm) cho phép camera zoom vào các đối tượng ở xa, nhưng góc nhìn sẽ hẹp hơn. Lựa chọn tiêu cự phù hợp giúp bạn tối ưu hóa việc giám sát theo nhu cầu cụ thể của mình.
Tính năng quan sát ban đêm
Khả năng quan sát ban đêm rất quan trọng cho các camera an ninh, đặc biệt trong môi trường thiếu sáng. Nhiều camera hiện đại được trang bị đèn hồng ngoại (IR) cho phép ghi hình trong điều kiện ánh sáng tối mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt. Khi xem xét tính năng này, hãy chú ý đến khoảng cách mà camera có thể nhìn thấy trong bóng tối, cũng như khả năng chuyển đổi tự động giữa chế độ ngày và đêm.
Tính năng chống nước và bụi (IP Rating)
Nếu bạn lắp đặt camera ngoài trời, thông số IP (Ingress Protection) sẽ là yếu tố quan trọng để đánh giá khả năng chống nước và bụi của camera. Chỉ số IP có hai số: số đầu tiên cho biết khả năng chống bụi (0-6), và số thứ hai cho biết khả năng chống nước (0-9). Ví dụ, camera có xếp hạng IP67 có nghĩa là nó hoàn toàn chống bụi và có thể chịu được ngâm nước tạm thời. Lựa chọn camera có chỉ số IP cao sẽ giúp bảo vệ thiết bị khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt.
Tốc độ khung hình (Frame Rate)
Tốc độ khung hình được đo bằng đơn vị fps (frames per second), cho biết số khung hình mà camera có thể ghi lại trong một giây. Tốc độ khung hình cao (30 fps hoặc hơn) giúp video mượt mà hơn và giảm thiểu tình trạng giật lag, điều này rất quan trọng khi theo dõi các hoạt động nhanh chóng hoặc khi xem lại video. Tốc độ khung hình thấp hơn có thể làm cho hình ảnh trở nên mờ hoặc không rõ nét trong các tình huống chuyển động nhanh.
Công nghệ nén video
Công nghệ nén video ảnh hưởng đến cách thức lưu trữ và băng thông của video được ghi lại. Các công nghệ nén như H.264, H.265 hay MJPEG sẽ quyết định mức độ giảm dung lượng video mà không làm mất chất lượng hình ảnh. H.265, chẳng hạn, có khả năng nén video hiệu quả hơn so với H.264, cho phép bạn lưu trữ nhiều video hơn mà vẫn giữ chất lượng cao.
Tính năng thông minh
Nhiều camera hiện nay được trang bị các tính năng thông minh như phát hiện chuyển động, nhận diện khuôn mặt, hoặc thông báo qua điện thoại khi có hoạt động đáng ngờ. Các tính năng này giúp người dùng chủ động hơn trong việc giám sát và quản lý hệ thống an ninh của mình. Một số camera còn hỗ trợ tích hợp với các hệ thống smart home, mang lại trải nghiệm sử dụng tiện lợi hơn.